Giá vàng ngày hôm nay
Giá vàng hôm nay
Giá vàng thế giới
Phản hồi, đóng góp
Giá vàng ngày hôm nay

Cập nhật giá vàng mới nhất từ các cửa hàng vàng trên toàn quốc. Giúp bạn theo dõi, so sánh và quyết định mua bán vàng một cách thông minh.

quanlyvang.vn

0963 181 679

quanlyvang.vn@gmail.com

Giá vàng hôm nay

  • Giá vàng SJC
  • Giá vàng DOJI
  • Giá vàng PNJ
  • Giá vàng Bảo Tín Minh Châu
  • Giá vàng Bảo Tín Mạnh Hải
  • Giá vàng Mi Hồng
  • Giá vàng Ngọc Thẩm
  • Giá vàng Phú Quý
  • Giá vàng Huy Thành Jewelry
  • Giá vàng Kim Ngân Phúc
  • Giá vàng Ngọc Hải
  • Giá vàng Tiệm vàng Trọng Nghĩa
  • Giá vàng Bảo Tín Lan Vĩ
  • Giá vàng Kim Tín
  • Giá vàng Phú Tài
  • Giá vàng Vàng HJC
  • Giá vàng Thị trường
  • Giá vàng thế giới

Công cụ

  • Lưu thông tin vàng cá nhân
  • Giả lập đầu tư vàng
  • Giả lập đầu tư hằng tháng
  • Tính giá vàng hôm nay
  • Đổi lương sang vàng

Về chúng tôi

  • Phản hồi, đóng góp
  • Miễn trừ trách nhiệm

© 2025 quanlyvang.vn - Tất cả các quyền được bảo lưu.

Giá vàng được cập nhật từ các nguồn thông tin công khai và chỉ mang tính chất tham khảo.

Quản lý vàng hiệu quả, cập nhật giá vàng hôm nay

Vàng miếng SJC

Giá mua

13.860.000

---

Giá bán

14.410.000

20.000

Nhẫn trơn

Giá mua

13.580.000

50.000

Giá bán

13.870.000

50.000

Trang sức

Giá mua

13.430.000

80.000

Giá bán

13.730.000

80.000

Bảng giá vàng online hôm nay (07/10/2025), chênh lệnh giá vàng hôm qua và giá cao nhất trước giờ (VNĐ/chỉ)

#Sản phẩmCập nhật giáGiá muaGiá bán
1

Vàng miếng SJC (1 lượng)

Ngọc Hải

05:00 07/10/2025

13.860.000

Max: 13.860.000

14.410.000

20.000

Max: 14.470.000

2

Vàng miếng SJC (1c,2c,5c)

Ngọc Hải

05:00 07/10/2025

13.860.000

Max: 13.860.000

14.410.000

20.000

Max: 14.470.000

3

Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ

SJC

08:32 07/10/2025

13.860.000

50.000

Max: 13.860.000

14.063.000

50.000

Max: 14.063.000

4

Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ

SJC

08:32 07/10/2025

13.860.000

50.000

Max: 13.860.000

14.062.000

50.000

Max: 14.062.000

5

Vàng SJC

Mi Hồng

08:39 07/10/2025

13.960.000

50.000

Max: 13.960.000

14.060.000

50.000

Max: 14.060.000

6

Vàng miếng SJC lẻ

DOJI

09:34 07/10/2025

13.860.000

50.000

Max: 13.860.000

14.060.000

50.000

Max: 14.060.000

7

Vàng miếng SJC 999.9

PNJ

05:00 07/10/2025

13.860.000

50.000

Max: 13.860.000

14.060.000

50.000

Max: 14.060.000

8

Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG

SJC

08:32 07/10/2025

13.860.000

50.000

Max: 13.860.000

14.060.000

50.000

Max: 14.060.000

9

Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG

SJC

08:32 07/10/2025

13.860.000

50.000

Max: 13.860.000

14.060.000

50.000

Max: 14.060.000

10

Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG

SJC

08:32 07/10/2025

13.860.000

50.000

Max: 13.860.000

14.060.000

50.000

Max: 14.060.000

11

Vàng miếng SJC

Ngọc Thẩm

11:48 07/10/2025

13.860.000

50.000

Max: 13.860.000

14.060.000

50.000

Max: 14.060.000

12

Vàng miếng SJC

Phú Quý

10:23 07/10/2025

13.800.000

50.000

Max: 13.800.000

14.060.000

50.000

Max: 14.060.000

13

VÀNG MIẾNG SJC

Bảo Tín Minh Châu

15:37 06/10/2025

13.810.000

Max: 13.810.000

14.010.000

Max: 14.010.000

14

Nhẫn ép vỉ Kim Gia Bảo

Bảo Tín Mạnh Hải

12:10 07/10/2025

13.580.000

50.000

Max: 13.580.000

13.870.000

50.000

Max: 13.870.000

15

Đồng vàng Kim Gia Bảo hoa sen

Bảo Tín Mạnh Hải

12:10 07/10/2025

13.580.000

50.000

Max: 13.580.000

13.870.000

50.000

Max: 13.870.000

16

VÀNG MIẾNG VRTL BẢO TÍN MINH CHÂU

Bảo Tín Minh Châu

15:37 06/10/2025

13.530.000

Max: 13.530.000

13.830.000

Max: 13.830.000

17

NHẪN TRÒN TRƠN BẢO TÍN MINH CHÂU

Bảo Tín Minh Châu

15:37 06/10/2025

13.530.000

Max: 13.530.000

13.830.000

Max: 13.830.000

18

QUÀ MỪNG BẢN VỊ VÀNG BẢO TÍN MINH CHÂU

Bảo Tín Minh Châu

15:37 06/10/2025

13.530.000

Max: 13.530.000

13.830.000

Max: 13.830.000

19

Nhẫn tròn Phú Quý 999.9

Phú Quý

10:23 07/10/2025

13.520.000

70.000

Max: 13.520.000

13.820.000

70.000

Max: 13.820.000

20

Phú Quý 1 Lượng 999.9

Phú Quý

10:23 07/10/2025

13.520.000

70.000

Max: 13.520.000

13.820.000

70.000

Max: 13.820.000

21

Nhẫn tròn 999 Hưng Thịnh Vượng

DOJI

09:34 07/10/2025

13.500.000

50.000

Max: 13.500.000

13.800.000

50.000

Max: 13.800.000

22

Nhẫn Trơn PNJ 999.9

PNJ

05:00 07/10/2025

13.500.000

50.000

Max: 13.500.000

13.800.000

50.000

Max: 13.800.000

23

Vàng Kim Bảo 999.9

PNJ

05:00 07/10/2025

13.500.000

50.000

Max: 13.500.000

13.800.000

50.000

Max: 13.800.000

24

Vàng Phúc Lộc Tài 999.9

PNJ

05:00 07/10/2025

13.500.000

50.000

Max: 13.500.000

13.800.000

50.000

Max: 13.800.000

25

Vàng PNJ - Phượng Hoàng

PNJ

05:00 07/10/2025

13.500.000

50.000

Max: 13.500.000

13.800.000

50.000

Max: 13.800.000

26

Phú quý 1 lượng 99.9

Phú Quý

10:23 07/10/2025

13.500.000

60.000

Max: 13.500.000

13.800.000

60.000

Max: 13.800.000

27

Vàng 999

Mi Hồng

10:07 07/10/2025

13.630.000

80.000

Max: 13.630.000

13.780.000

80.000

Max: 13.780.000

28

Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ

SJC

08:32 07/10/2025

13.500.000

70.000

Max: 13.500.000

13.780.000

70.000

Max: 13.780.000

29

Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ

SJC

08:32 07/10/2025

13.500.000

70.000

Max: 13.500.000

13.770.000

70.000

Max: 13.770.000

30

Nhẫn 999.9

Ngọc Thẩm

11:48 07/10/2025

13.450.000

350.000

Max: 13.450.000

13.750.000

350.000

Max: 13.750.000

31

Nữ trang 9999

DOJI

09:34 07/10/2025

13.430.000

80.000

Max: 13.430.000

13.730.000

80.000

Max: 13.730.000

32

Vàng nữ trang 999.9

Bảo Tín Mạnh Hải

12:10 07/10/2025

13.340.000

50.000

Max: 13.340.000

13.720.000

50.000

Max: 13.720.000

33

Vàng nữ trang 99.9

Bảo Tín Mạnh Hải

12:10 07/10/2025

13.330.000

50.000

Max: 13.330.000

13.710.000

50.000

Max: 13.710.000

34

NHẪN TRÒN BTLV 999.9 (24k)

Bảo Tín Lan Vĩ

10:23 07/10/2025

13.400.000

200.000

Max: 13.400.000

13.700.000

200.000

Max: 13.700.000

35

Vàng trang sức 999.9

Phú Quý

10:23 07/10/2025

13.300.000

50.000

Max: 13.300.000

13.700.000

50.000

Max: 13.700.000

36

Vàng trang sức 999

Phú Quý

10:23 07/10/2025

13.290.000

50.000

Max: 13.290.000

13.690.000

50.000

Max: 13.690.000

37

Nữ trang 99

DOJI

09:34 07/10/2025

13.310.000

80.000

Max: 13.310.000

13.685.000

80.000

Max: 13.685.000

38

Nữ trang 999

DOJI

09:34 07/10/2025

13.380.000

80.000

Max: 13.380.000

13.680.000

80.000

Max: 13.680.000

39

VÀNG MIẾNG SJC 9999

Kim Tín

03:00 09/09/2025

13.252.000

Max: 13.310.000

13.650.000

Max: 13.690.000

40

Nhẫn ép vỉ HJC

Vàng HJC

11:43 07/10/2025

13.380.000

300.000

Max: 13.380.000

13.630.000

320.000

Max: 13.630.000

41

Nhẫn tròn trơn

Thị trường

05:00 07/10/2025

13.313.000

43.000

Max: 13.313.000

13.613.000

43.000

Max: 13.613.000

42

Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99%

SJC

08:32 07/10/2025

13.270.000

70.000

Max: 13.270.000

13.570.000

70.000

Max: 13.570.000

43

Vàng trang sức 99

Phú Quý

10:23 07/10/2025

13.167.000

49.000

Max: 13.167.000

13.563.000

49.000

Max: 13.563.000

44

Vàng nữ trang 999.9

PNJ

05:00 07/10/2025

13.300.000

100.000

Max: 13.300.000

13.550.000

100.000

Max: 13.550.000

45

Vàng Ta (990)

Ngọc Thẩm

11:48 07/10/2025

13.250.000

400.000

Max: 13.250.000

13.550.000

400.000

Max: 13.550.000

46

Nhẫn Vàng 24K

Ngọc Hải

05:00 07/10/2025

13.250.000

180.000

Max: 13.250.000

13.550.000

180.000

Max: 13.550.000

47

VÀNG TRANG SỨC 999.9 (24k)

Bảo Tín Lan Vĩ

10:23 07/10/2025

13.200.000

200.000

Max: 13.200.000

13.550.000

200.000

Max: 13.550.000

48

VÀNG THẦN TÀI 999.9 (24k)

Bảo Tín Lan Vĩ

10:23 07/10/2025

13.200.000

200.000

Max: 13.200.000

13.550.000

200.000

Max: 13.550.000

49

VÀNG TRANG SỨC 99.9 (24k)

Bảo Tín Lan Vĩ

10:23 07/10/2025

13.190.000

200.000

Max: 13.190.000

13.540.000

200.000

Max: 13.540.000

50

Vàng nữ trang 999

PNJ

05:00 07/10/2025

13.286.000

99.000

Max: 13.286.000

13.536.000

99.000

Max: 13.536.000

51

Nhẫn tròn trơn 999.9

Phú Tài

09:36 07/10/2025

13.300.000

150.000

Max: 13.300.000

13.500.000

150.000

Max: 13.500.000

52

Hạt đậu 999.9 0,1 chỉ-0,5 chỉ

Phú Tài

09:36 07/10/2025

13.300.000

150.000

Max: 13.300.000

13.500.000

150.000

Max: 13.500.000

53

Nhẫn ép vỉ Kim Ngân Phúc 0.2chỉ -> 10chỉ 9999

Kim Ngân Phúc

10:48 07/10/2025

13.310.000

140.000

Max: 13.310.000

13.490.000

140.000

Max: 13.490.000

54

Trang sức mỹ nghệ 999.9

Phú Tài

09:36 07/10/2025

13.130.000

150.000

Max: 13.130.000

13.470.000

150.000

Max: 13.470.000

55

Nữ trang 9999

Thị trường

05:00 07/10/2025

13.134.000

67.000

Max: 13.134.000

13.467.000

67.000

Max: 13.467.000

56

Trang sức 9999

Vàng HJC

11:43 07/10/2025

13.195.000

300.000

Max: 13.195.000

13.465.000

420.000

Max: 13.465.000

57

Vàng trang sức 9999

Kim Ngân Phúc

10:48 07/10/2025

13.160.000

140.000

Max: 13.160.000

13.460.000

140.000

Max: 13.460.000

58

Trang sức mỹ nghệ 99.9

Phú Tài

09:36 07/10/2025

13.110.000

150.000

Max: 13.110.000

13.460.000

150.000

Max: 13.460.000

59

Vàng nữ trang 9920

PNJ

05:00 07/10/2025

13.202.000

100.000

Max: 13.202.000

13.452.000

100.000

Max: 13.452.000

60

Vàng trang sức 999

Kim Ngân Phúc

10:48 07/10/2025

13.150.000

140.000

Max: 13.150.000

13.450.000

140.000

Max: 13.450.000

61

Trang sức 995

Vàng HJC

11:43 07/10/2025

13.175.000

300.000

Max: 13.175.000

13.445.000

420.000

Max: 13.445.000

62

Vàng miếng SJC

Bảo Tín Mạnh Hải

16:09 26/09/2025

13.260.000

Max: 13.400.000

13.440.000

Max: 13.570.000

63

Hồ Chí Minh - Nữ trang 99%

SJC

08:32 07/10/2025

12.936.000

69.000

Max: 12.936.000

13.436.000

69.000

Max: 13.436.000

64

Vàng trang sức 98

Phú Quý

10:23 07/10/2025

13.034.000

49.000

Max: 13.034.000

13.426.000

49.000

Max: 13.426.000

65

Vàng nữ trang 99

PNJ

05:00 07/10/2025

13.175.000

99.000

Max: 13.175.000

13.425.000

99.000

Max: 13.425.000

66

Vàng 985

Mi Hồng

10:49 07/10/2025

12.980.000

330.000

Max: 12.980.000

13.280.000

330.000

Max: 13.280.000

67

Trang sức mỹ nghệ 98

Phú Tài

09:36 07/10/2025

13.035.000

150.000

Max: 13.035.000

13.234.000

150.000

Max: 13.234.000

68

Vàng 980

Mi Hồng

10:49 07/10/2025

12.930.000

330.000

Max: 12.930.000

13.230.000

330.000

Max: 13.230.000

69

Vàng nữ trang 24K

Ngọc Hải

05:00 07/10/2025

12.850.000

30.000

Max: 12.850.000

13.150.000

30.000

Max: 13.150.000

70

Vàng nữ trang 990

Ngọc Hải

05:00 07/10/2025

12.850.000

30.000

Max: 12.850.000

13.150.000

30.000

Max: 13.150.000

71

NHẪN TRÒN 999

Tiệm vàng Trọng Nghĩa

10:16 07/10/2025

12.750.000

250.000

Max: 12.770.000

13.050.000

270.000

Max: 13.050.000

72

NỮ TRANG 980

Tiệm vàng Trọng Nghĩa

10:16 07/10/2025

12.410.000

240.000

Max: 12.430.000

12.690.000

240.000

Max: 12.710.000

73

Vàng 916 (22K)

PNJ

05:00 07/10/2025

12.172.000

92.000

Max: 12.172.000

12.422.000

92.000

Max: 12.422.000

74

Quà mừng 9999

Thị trường

05:00 07/10/2025

11.995.000

Max: 11.995.000

12.215.000

Max: 12.215.000

75

NHẪN TRÒN TRƠN 9999

Kim Tín

03:00 09/09/2025

11.852.000

Max: 11.862.000

12.196.000

Max: 12.196.000

76

NHẪN TRÒN ÉP VỈ 9999

Kim Tín

03:00 09/09/2025

11.852.000

Max: 11.862.000

12.196.000

Max: 12.196.000

77

QUÀ MỪNG VÀNG 9999

Kim Tín

03:00 09/09/2025

11.852.000

Max: 11.862.000

12.196.000

Max: 12.196.000

78

TRANG SỨC 9999

Kim Tín

03:00 09/09/2025

11.852.000

Max: 11.862.000

12.196.000

Max: 12.196.000

79

TRANG SỨC 999

Kim Tín

03:00 09/09/2025

11.847.000

Max: 11.857.000

12.191.000

Max: 12.191.000

80

TRANG SỨC 997

Kim Tín

03:00 09/09/2025

11.845.000

Max: 11.855.000

12.189.000

Max: 12.189.000

81

Vàng Huy Thanh 24k

Huy Thành Jewelry

15:35 26/05/2025

11.400.000

Max: 11.890.000

11.700.000

Max: 12.240.000

82

TRANG SỨC BẰNG VÀNG RỒNG THĂNG LONG 999.9

Bảo Tín Minh Châu

09:01 23/06/2025

11.320.000

Max: 11.880.000

11.670.000

Max: 12.230.000

83

TRANG SỨC BẰNG VÀNG RỒNG THĂNG LONG 99.9

Bảo Tín Minh Châu

09:01 23/06/2025

11.310.000

Max: 11.870.000

11.660.000

Max: 12.220.000

84

Quà mừng ép vỉ 9999

Kim Ngân Phúc

08:52 28/07/2025

10.860.000

Max: 11.400.000

11.000.000

Max: 11.550.000

85

NHẪN TRÒN 99

Tiệm vàng Trọng Nghĩa

08:53 04/07/2025

10.570.000

Max: 10.720.000

10.790.000

Max: 11.020.000

86

Trang sức 18K

Vàng HJC

11:43 07/10/2025

9.300.000

100.000

Max: 9.300.000

10.350.000

150.000

Max: 10.350.000

87

Vàng 18K (750)

Ngọc Thẩm

11:48 07/10/2025

9.638.000

304.000

Max: 9.638.000

10.298.000

304.000

Max: 10.298.000

88

Vàng trắng Au750

Ngọc Thẩm

11:48 07/10/2025

9.638.000

304.000

Max: 9.638.000

10.298.000

304.000

Max: 10.298.000

89

Hồ Chí Minh - Nữ trang 75%

SJC

08:32 07/10/2025

9.444.000

52.000

Max: 9.444.000

10.194.000

52.000

Max: 10.194.000

90

Vàng 750 (18K)

PNJ

05:00 07/10/2025

9.328.000

25.000

Max: 9.428.000

10.178.000

75.000

Max: 10.178.000

91

Vàng 750

Mi Hồng

10:07 07/10/2025

9.370.000

170.000

Max: 9.370.000

9.720.000

170.000

Max: 9.720.000

92

Hồ Chí Minh - Nữ trang 68%

SJC

08:32 07/10/2025

8.494.000

48.000

Max: 8.494.000

9.244.000

48.000

Max: 9.657.000

93

Vàng 680 (16.3K)

PNJ

05:00 07/10/2025

8.479.000

68.000

Max: 8.479.000

9.229.000

68.000

Max: 9.229.000

94

Vàng 650 (15.6K)

PNJ

05:00 07/10/2025

8.073.000

65.000

Max: 8.073.000

8.823.000

65.000

Max: 8.823.000

95

Vàng 680

Mi Hồng

10:07 07/10/2025

8.220.000

170.000

Max: 8.220.000

8.570.000

170.000

Max: 8.570.000

96

Hồ Chí Minh - Nữ trang 61%

SJC

08:32 07/10/2025

7.544.000

43.000

Max: 7.544.000

8.294.000

43.000

Max: 8.294.000

97

Vàng 610 (14.6K)

PNJ

05:00 07/10/2025

7.531.000

61.000

Max: 7.531.000

8.281.000

61.000

Max: 8.281.000

98

NỮ TRANG 680

Tiệm vàng Trọng Nghĩa

10:16 07/10/2025

7.930.000

160.000

Max: 7.940.000

8.280.000

160.000

Max: 8.290.000

99

Vàng 610

Mi Hồng

10:07 07/10/2025

7.920.000

170.000

Max: 7.920.000

8.270.000

170.000

Max: 8.270.000

100

Vàng 585 (14K)

PNJ

05:00 07/10/2025

7.192.000

59.000

Max: 7.192.000

7.942.000

59.000

Max: 7.942.000

101

Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3%

SJC

08:32 07/10/2025

7.178.000

41.000

Max: 7.178.000

7.928.000

41.000

Max: 7.928.000

102

NỮ TRANG 610

Tiệm vàng Trọng Nghĩa

10:17 07/10/2025

7.550.000

150.000

Max: 7.560.000

7.900.000

150.000

Max: 7.910.000

103

NỮ TRANG 585

Tiệm vàng Trọng Nghĩa

10:17 07/10/2025

7.170.000

150.000

Max: 7.180.000

7.520.000

150.000

Max: 7.530.000

104

Trang sức 10K

Vàng HJC

11:43 07/10/2025

4.750.000

50.000

Max: 4.750.000

5.750.000

50.000

Max: 5.750.000

105

Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7%

SJC

08:32 07/10/2025

4.925.000

29.000

Max: 4.925.000

5.675.000

29.000

Max: 6.322.000

106

Vàng 416 (10K)

PNJ

05:00 07/10/2025

4.902.000

42.000

Max: 4.902.000

5.652.000

42.000

Max: 5.652.000

107

NỮ TRANG 416

Tiệm vàng Trọng Nghĩa

10:17 07/10/2025

5.120.000

100.000

Max: 5.120.000

5.520.000

100.000

Max: 5.520.000

108

Vàng 375 (9K)

PNJ

05:00 07/10/2025

4.346.000

37.000

Max: 4.346.000

5.096.000

37.000

Max: 5.096.000

109

Vàng 333 (8K)

PNJ

05:00 07/10/2025

3.737.000

33.000

Max: 3.737.000

4.487.000

33.000

Max: 4.487.000

110

Tiểu Kim Cát - 0,3 chỉ

Bảo Tín Mạnh Hải

12:10 07/10/2025

4.074.000

15.000

Max: 4.074.000

4.161.000

15.000

Max: 4.161.000

111

Nhẫn ép vỉ Vàng Rồng Thăng Long

Bảo Tín Mạnh Hải

12:10 07/10/2025

13.580.000

50.000

Max: 13.580.000

Liên hệ

Max: 9.410.000

112

Vàng 950

Mi Hồng

10:49 07/10/2025

12.520.000

320.000

Max: 12.520.000

Liên hệ

Sản phẩm của từng loại vàng có giá MUA cao nhất hôm nay (07/10/2025)

Vàng miếng SJC (1 lượng)

Giá mua

13.860.000

Giá bán

14.410.000

Chênh lệch

550.000

Nhẫn ép vỉ Kim Gia Bảo

Giá mua

13.580.000

Giá bán

13.870.000

Chênh lệch

290.000

Nữ trang 9999

Giá mua

13.430.000

Giá bán

13.730.000

Chênh lệch

300.000

Sản phẩm của từng loại vàng có giá BÁN cao nhất hôm nay (07/10/2025)

Vàng miếng SJC (1 lượng)

Giá mua

13.860.000

Giá bán

14.410.000

Chênh lệch

550.000

Nhẫn ép vỉ Kim Gia Bảo

Giá mua

13.580.000

Giá bán

13.870.000

Chênh lệch

290.000

Nữ trang 9999

Giá mua

13.430.000

Giá bán

13.730.000

Chênh lệch

300.000

Biểu đồ giá của từng loại vàng trong 3 tháng qua (nghìn VNĐ/chỉ)

Sản phẩm của từng loại vàng có giá MUA cao nhất trước giờ

Vàng SJC

Giá mua

13.960.000

Giá bán

14.060.000

Chênh lệch

100.000

08:39 07/10/2025

Nhẫn ép vỉ Kim Gia Bảo

Giá mua

13.580.000

Giá bán

13.870.000

Chênh lệch

290.000

11:10 07/10/2025

Nữ trang 9999

Giá mua

13.430.000

Giá bán

13.730.000

Chênh lệch

300.000

09:34 07/10/2025

Sản phẩm của từng loại vàng có giá BÁN cao nhất trước giờ

Vàng miếng SJC (1 lượng)

Giá mua

13.690.000

Giá bán

14.470.000

Chênh lệch

780.000

08:00 01/10/2025

Nhẫn ép vỉ Kim Gia Bảo

Giá mua

13.580.000

Giá bán

13.870.000

Chênh lệch

290.000

11:10 07/10/2025

Nữ trang 9999

Giá mua

13.430.000

Giá bán

13.730.000

Chênh lệch

300.000

09:34 07/10/2025

Quản lý vàng cá nhân hiệu quả

Đăng nhập

Tính năng

✅ Lưu thông tin vàng cá nhân

✅ Tính giá trị vàng của bạn

✅ Tính lợi nhuận vàng của bạn

✅ Đăng bài mua/bán

✅ Thông báo giá vàng hằng ngày

✅ Thông báo khi giá trị vàng đạt kì vọng

✅ Chia sẻ thông tin vàng của bạn cho người thân